Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 810.8 K3-Ko98 (Browse shelf (Opens below)) | Available | TMN1502 |
Browsing Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhật Bản học Close shelf browser (Hides shelf browser)
810.79 K10-N77(1) 日本語教育能力検定試験傾向と対策 | 810.79 K10-N77(3) 日本語教育能力検定試験傾向と対策 | 810.79 N579 日本語N4文法・読解まるごとマスター/ | 810.8 K3-Ko98 講座現代語2 現代語の成立 | 810.9 K7-B89 文章と文体 | 811 G8-C4499 聴解が弱いあなたへ/ | 811.1 K4-N579 日本語の音声入門 : 解説と演習/ |
KHO THỦ ĐỨC
There are no comments on this title.