Ngôn ngữ điện ảnh và truyền hình / Bruno Toussaint
Material type: TextPublication details: Hội điện ảnh VN, 2007Other title: Nguyễn Thị Hương, Phạm Tố Uyên dịchDDC classification: 791.4Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp | 791.4 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201500000787 | |
Sách | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp | 791.4 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201500000788 | |
Sách | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp | 791.4 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201500000789 | |
Sách | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp | 791.4 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201500000790 | |
Sách | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp | 791.4 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201500000791 | |
Sách | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp | 791.4 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201500000792 | |
Sách | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp | 791.4 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201500000793 | |
Sách | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp | 791.4 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201500000794 | |
Sách | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp | 791.4 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201500000795 | |
Sách | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp | 791.4 NG454N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201500000796 |
Browsing Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Ngữ văn Pháp Close shelf browser (Hides shelf browser)
791.4 NG454N Ngôn ngữ điện ảnh và truyền hình / | 791.4 NG454N Ngôn ngữ điện ảnh và truyền hình / | 791.4 NG454N Ngôn ngữ điện ảnh và truyền hình / | 791.4 NG454N Ngôn ngữ điện ảnh và truyền hình / | 791.4 NG454N Ngôn ngữ điện ảnh và truyền hình / | 791.4 NG454N Ngôn ngữ điện ảnh và truyền hình / | 791.4 NG454N Ngôn ngữ điện ảnh và truyền hình / |
There are no comments on this title.