民族, 母語kap音素文字 = Bîn-choʹk, bó-gí kap im-só· bûn-jī = Nation, mother tongues and phonemic writing / 蔣為文 著.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Văn hóa học | 306.44 M663 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 202510000669 |
Browsing Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Văn hóa học Close shelf browser (Hides shelf browser)
306.4309597 V115H Văn hóa học đường Đại học Việt Nam trong thời kỳ phát triển và hội nhập : hội thảo khoa học quốc tế | 306.4309597 Y259C 2020 Yêu cầu năng lực nhìn từ văn hóa giáo dục Việt Nam truyền thống : | 306.44 H305T 2008 Hiện tượng sử dụng ngôn từ tục dưới góc nhìn văn hóa học : | 306.44 M663 民族, 母語kap音素文字 = | 306.44 TH504N Thuật ngữ văn hóa phong tục, tín ngưỡng, lễ hội | 306.44 V115H 2010 Văn hóa giao tiếp trong hoạt động tiếp dân của cán bộ, công chức : | 306.44 V115H 2010 Văn hóa giao tiếp của người Việt ở miền Tây Nam Bộ : |
NVLK015
There are no comments on this title.