Крылатые слова/ А. Гусейнзаде
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nga | 389.9 К85 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201410000140 |
Browsing Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nga Close shelf browser (Hides shelf browser)
378.1 QU105L Quản lý chất lượng giáo dục đại học/ | 378.170281 К16 Как написать и защитить диссертацию/ | 384.64 H103K Hai kẻ giả danh trên điện thoại: | 389.9 К85 Крылатые слова/ | 390.0947 З61 Знакомимся с СССР: | 395 О11 О вежливости, о такте, о деликатности/ | 395 Я41 Язык - зеркало души народа: |
There are no comments on this title.