Англо-русский словарь: 53000 слов/ В. К. Мюллер
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Từ điển | Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nga | 423.9171 А72 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201430000637 |
Browsing Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nga Close shelf browser (Hides shelf browser)
423.9171 А72 Англо-русский синонимический словарь/ | 423.9171 А72 Англо-русский словарь: 53000 слов/ | 423.9171 А72 Англо-русский словарь: 53000 слов/ | 423.9171 А72 Англо-русский словарь: 53000 слов/ | 423.9171 Б79 Большой англо-русский словарь: | 423.95922 T550Đ Từ điển Anh - Việt. English - Vietnamese dictionary/ | 428.02 GI-106T Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh/ |
There are no comments on this title.