Орфографический словарь русского языка: 106000 слов/ С. Г. Бархударов
Material type: TextLanguage: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Edition: 18-е издDescription: 478 с.; 27 cmSubject(s): Tiếng Nga -- Chính tả -- Từ điểnDDC classification: 491.31Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Từ điển | Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nga | 491.31 О-63 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201430000648 |
Browsing Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nga Close shelf browser (Hides shelf browser)
428.02 GI-106T Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh/ | 428.34917 А64 Англо-русский фразеологический словарь/ | 491.203 С48 Словарь-справочник лигвистических терминов: Пособие для учителя/ | 491.31 О-63 Орфографический словарь русского языка: 106000 слов/ | 491.7 B103T Bài tập luyện thi tiếng Nga trình độ B/ | 491.7 C56 Современный русский язык. Графика и орфография: | 491.7 C56 Современный русский язык. Фонетика: |
There are no comments on this title.