Normal view MARC view ISBD view

にほんご多読ブックス. 1/ NPOGengoTadoku

Contributor(s): NPO Gengo TadokuMaterial type: TextTextLanguage: Japanese Series: 多言語多読 監修Publication details: 東京: 大修館書店, 2016Description: 112 p.; 21 cmISBN: 9784469222494Other title: Nihongo tadoku bukkusu. 1Subject(s): Tiếng Nhật -- Đọc | 日本語 -- 読本 | Các mẩu chuyện đọc ngắnDDC classification: 495.686 Other classification: 817.7
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T11 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN2808
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T11 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3027
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T11 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3028
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T11 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3029
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T11 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3030
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T11 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3031
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T11 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3032

There are no comments on this title.

to post a comment.
にほんご多読ブックス.
2016
Khoa Nhật Bản học,
(TMN2808 -/- 817.7 G19-N579-T11 -/- NBH) (TMN3027 -/- 817.7 G19-N579-T11 -/- NBH) (TMN3028 -/- 817.7 G19-N579-T11 -/- NBH) (TMN3029 -/- 817.7 G19-N579-T11 -/- NBH) (TMN3030 -/- 817.7 G19-N579-T11 -/- NBH)

QRcode

Powered by Koha