Normal view MARC view ISBD view

にほんご多読ブックス. 4/ NPOGengoTadoku

Contributor(s): NPO Gengo TadokuMaterial type: TextTextLanguage: Japanese Series: 多言語多読 監修Publication details: 東京: 大修館書店, 2016Description: 128 p.; 21 cmISBN: 9784469222524Other title: Nihongo tadoku bukkusu. 4Subject(s): Tiếng Nhật -- Đọc | 日本語 -- 読本 | Các mẩu chuyện đọc ngắnDDC classification: 495.686 Other classification: 817.7
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T41 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN2811
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T41 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3045
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T41 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3046
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T41 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3047
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T41 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3048
Browsing Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhật Bản học Close shelf browser (Hides shelf browser)
817.7 G19-N579-T31 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T31 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T41 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T41 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T41 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T41 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T41 にほんご多読ブックス.

There are no comments on this title.

to post a comment.
にほんご多読ブックス.
2016
Khoa Nhật Bản học,
(TMN2811 -/- 817.7 G19-N579-T41 -/- NBH) (TMN3045 -/- 817.7 G19-N579-T41 -/- NBH) (TMN3046 -/- 817.7 G19-N579-T41 -/- NBH) (TMN3047 -/- 817.7 G19-N579-T41 -/- NBH) (TMN3048 -/- 817.7 G19-N579-T41 -/- NBH)

QRcode

Powered by Koha