Normal view MARC view ISBD view

にほんご多読ブックス. 7/ NPOGengoTadoku

Contributor(s): NPO Gengo TadokuMaterial type: TextTextLanguage: Japanese Series: 多言語多読 監修Publication details: 東京: 大修館書店, 2017Description: 96 p.; 21 cmISBN: 9784469222579Other title: Nihongo tadoku bukkusu. 7Subject(s): Tiếng Nhật -- Đọc | 日本語 -- 読本 | Các mẩu chuyện đọc ngắnDDC classification: 495.686 Other classification: 817.7
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T71 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN2814
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T71 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3055
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T71 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3056
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T71 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3057
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T71 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3058
Browsing Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhật Bản học Close shelf browser (Hides shelf browser)
817.7 G19-N579-T71 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T71 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T71 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T71 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T71 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T81 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T81 にほんご多読ブックス.

There are no comments on this title.

to post a comment.
にほんご多読ブックス.
2017
Khoa Nhật Bản học,
(TMN2814 -/- 817.7 G19-N579-T71 -/- NBH) (TMN3055 -/- 817.7 G19-N579-T71 -/- NBH) (TMN3056 -/- 817.7 G19-N579-T71 -/- NBH) (TMN3057 -/- 817.7 G19-N579-T71 -/- NBH) (TMN3058 -/- 817.7 G19-N579-T71 -/- NBH)

QRcode

Powered by Koha