Normal view MARC view ISBD view

にほんご多読ブックス. 8/ NPOGengoTadoku

Contributor(s): NPO Gengo TadokuMaterial type: TextTextLanguage: Japanese Series: 多言語多読 監修Publication details: 東京: 大修館書店, 2017Description: 104 p.; 21 cmISBN: 9784469222586Other title: Nihongo tadoku bukkusu. 8Subject(s): Tiếng Nhật -- Đọc | 日本語 -- 読本 | Các mẩu chuyện đọc ngắnDDC classification: 495.686 Other classification: 817.7
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T81 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN2815
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T81 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3059
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T81 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3060
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T81 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3061
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T81 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3062
Sách Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Nhật Bản học
817.7 G19-N579-T81 (Browse shelf (Opens below)) Available TMN3063
Browsing Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhật Bản học Close shelf browser (Hides shelf browser)
817.7 G19-N579-T81 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T81 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T81 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T81 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T81 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T91 にほんご多読ブックス. 817.7 G19-N579-T91 にほんご多読ブックス.

There are no comments on this title.

to post a comment.
にほんご多読ブックス.
2017
Khoa Nhật Bản học,
(TMN2815 -/- 817.7 G19-N579-T81 -/- NBH) (TMN3059 -/- 817.7 G19-N579-T81 -/- NBH) (TMN3060 -/- 817.7 G19-N579-T81 -/- NBH) (TMN3061 -/- 817.7 G19-N579-T81 -/- NBH) (TMN3062 -/- 817.7 G19-N579-T81 -/- NBH)

QRcode

Powered by Koha