聴解教材を作る/ 宮城幸枝,関正昭,平高史也
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 810.7 K1-C4499 (Browse shelf (Opens below)) | Available | TMN2842 |
Browsing Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhật Bản học Close shelf browser (Hides shelf browser)
810.7 K11-Sh12 社会派日本語教育のすすめ | 810.7 K15-D16 大学生のための日本語 | 810.7 K15-D16 大学生のための日本語 | 810.7 K1-C4499 聴解教材を作る/ | 810.7 K1-G1299 学習を評価する/ | 810.7 K1-K999 教材開発/ | 810.7 K1-N1452 中・上級を教える/ |
There are no comments on this title.