時間を表す表現 : テンス・アスペクト/ 庵功雄,清水佳子
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 815 G11-J563 (Browse shelf (Opens below)) | Available | TMN2879 |
Browsing Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhật Bản học Close shelf browser (Hides shelf browser)
814.7 G11-Sh632 新聞・テレビニュースの日本語 用例で覚える重要語彙1000/ | 815 B89 文法史 | 815 C63 中上級を教える人のための日本語文法ハンドブック | 815 G11-J563 時間を表す表現 : | 815 G6-H19111 話し手の気持ちを表す表現-モダリティ・終助詞 : | 815 G6-J561 自動詞・他動詞、使役、受身-ボイス : | 815 G6-N579 日本語文法整理読本 : 解説と演習/ |
There are no comments on this title.