서울대 한국어. 1B / 서울대학교 언어교육원
Material type: TextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2016Description: 243 p.; 28 cmISBN: 9788953934290Other title: Tiếng Hàn Seoul. 1B | Seouldae hangugeo. 1BSubject(s): 한국어 교육[韓國語敎育] | 한국어 학습[韓國語學習] | Giáo dục tiếng HànDDC classification: 495.78Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001072 | |
Giáo trình | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001043 | |
Giáo trình | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001013 | |
Giáo trình | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810000968 | |
Giáo trình | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810000794 |
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 S478 서울대 한국어. | 495.78 S478 서울대 한국어. | 495.78 S478 서울대 한국어. | 495.78 S478 서울대 한국어. | 495.78 S478 서울대 한국어. | 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : | 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : |
저자 그룹: 최은규, 진문이, 오은영, 송지현
There are no comments on this title.