Normal view MARC view ISBD view

(New) 서강한국어 : workbook. 1A / 김성희, 김성희, 김지은, 김현정, 김정아, 김부경

Contributor(s): 김, 성희 | 김, 성희 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 부경Material type: TextTextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2018Description: 188 p.; 28 cmISBN: 9788976995735Other title: Tiếng Hàn Seogang 1A | Seogang hanguggoSubject(s): Tiếng Hàn QuốcDDC classification: 495.78
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Giáo trình Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000918
Giáo trình Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000830
Giáo trình Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001088
Giáo trình Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000239
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 S478 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강한국어 : 495.78 S478 (New) 서강한국어 : 495.78 S478 (New) 서강한국어 : 495.78 S478 (New) 서강한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 :

컴팩트 디스크

There are no comments on this title.

to post a comment.
(New) 서강한국어 :
2018
Khoa Hàn Quốc,
(200810000918 -/- 495.78 S478 -/- KHQ) (200810000830 -/- 495.78 S478 -/- KHQ) (200810001088 -/- 495.78 S478 -/- KHQ) (200810000239 -/- 495.78 S478 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha