Normal view MARC view ISBD view

고급 한국어 회화 / 서울대학교 한국학교재편찬위원회

By: 서울대학교. 한국학교재편찬위원회Material type: TextTextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Description: 146 p.; 27 cmISBN: 8952106431Other title: Hội Thoại Tiếng Hàn Cao Cấp | Gogeub hangug-eo hoehwaSubject(s): 한국어 회화[韓國語會話] | Tiếng Hàn QuốcDDC classification: 495.78
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 G613 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000736
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 G613 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001123
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 G613 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001109
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 G613 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000916
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 G613 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000826
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 G613 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001098
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 G613 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000719
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 G613 고급 한국어 강독 / 495.78 G613 고급 한국어 강독 / 495.78 G613 고급 한국어 회화 / 495.78 G613 고급 한국어 회화 / 495.78 G613 고급 한국어 회화 / 495.78 G613 고급 한국어 회화 / 495.78 G613 고급 한국어 회화 /

There are no comments on this title.

to post a comment.
고급 한국어 회화 /
2005
Khoa Hàn Quốc,
(200810000736 -/- 495.78 G613 -/- KHQ) (200810001123 -/- 495.78 G613 -/- KHQ) (200810001109 -/- 495.78 G613 -/- KHQ) (200810000916 -/- 495.78 G613 -/- KHQ) (200810000826 -/- 495.78 G613 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha