Normal view MARC view ISBD view

한국어 / 김중섭, 조현용, 방성원, 홍윤기, 호정은

Contributor(s): 김, 중섭 | 조, 현용 | 방, 성원 | 홍, 윤기 | 호, 정은Material type: TextTextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 경희대학교 출판문화원, 2011Description: 215 p.; 29 cmISBN: 9788982220593Other title: Tiếng Hàn | HangugoSubject(s): 한국어 교육[韓國語敎育] | Tiếng Hàn QuốcDDC classification: 495.78
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000630
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000724
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000836
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001018
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001110
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001119
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001122
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 H239 한국어 4 / 495.78 H239 한국어 / 495.78 H239 한국어 / 495.78 H239 한국어 / 495.78 H239 한국어 / 495.78 H239 한국어 / 495.78 H239 한국어 /

There are no comments on this title.

to post a comment.
한국어 /
2011
Khoa Hàn Quốc,
(200810000630 -/- 495.78 H239 -/- KHQ) (200810000724 -/- 495.78 H239 -/- KHQ) (200810000836 -/- 495.78 H239 -/- KHQ) (200810001018 -/- 495.78 H239 -/- KHQ) (200810001110 -/- 495.78 H239 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha