이력서, 자기소개서 상식사전 / 문병용
Material type: TextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 길벗, 2010Description: 494 p.; 21 cmISBN: 9788975608889Other title: Từ điển thường thức về Sơ yếu lý lịch, thư giới thiệu bản thân | Ilyeogseo, jagisogaeseo sangsigsajeonSubject(s): 이력서[履歷書] | 이력서 작성 요령 지도 자료[履歷書作成要領指導資料] | Hướng dẫn thủ thuật viếtDDC classification: 658.311Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 658.311 I-29 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001617 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 658.311 I-29 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001942 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 658.311 I-29 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001611 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 658.311 I-29 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001656 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 658.311 I-29 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001650 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 658.311 I-29 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001605 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 658.311 I-29 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001593 |
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
658.311 I-29 이력서, 자기소개서 상식사전 / | 658.311 I-29 이력서, 자기소개서 상식사전 / | 658.311 I-29 이력서, 자기소개서 상식사전 / | 658.311 I-29 이력서, 자기소개서 상식사전 / | 658.311 I-29 이력서, 자기소개서 상식사전 / | 658.311 I-29 이력서, 자기소개서 상식사전 / | 658.3124 C456 (밥 파이크의) 창의적 교수법 / |
표제관련정보: 낮은 스펙도 백전백승, 똑같은 말도 이렇게 쓰면 합격한다!
There are no comments on this title.