전산 통사·의미론 / 이민행
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 410.285 J549 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001246 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 410.285 J549 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001093 |
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
410 T261 텍스트 의미론 강의 / | 410.1 NH123M Nhập môn ngôn ngữ học / | 410.285 J549 전산 통사·의미론 / | 410.285 J549 전산 통사·의미론 / | 415 E62 언어와 의미 / | 418.02 B481 번역은 반역인가 / | 418.02 G942 국제회의통역에의 초대 / |
권말부록으로 "SWI-prolog 5.4 사용 방법" 등 수록
There are no comments on this title.