(외국인을 위한) 한국어 문법. 1 / 국립국어원지음
Material type: TextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2005Description: 570 p.; 23 cmISBN: 898499488xOther title: Ngữ pháp tiếng Hàn (Dành cho người nước ngoài) 1 | (Oegugineul wihan) Hangugeo munbeob 1Subject(s): 한국어 문법[韓國語文法] | Tiếng Hàn -- Ngữ phápDDC classification: 495.78Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001847 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001213 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001752 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001817 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001183 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001437 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001859 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001381 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 H239 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001275 |
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 H239 (외국인을 위한) 한국어 문법. | 495.78 H239 (외국인을 위한) 한국어 문법. | 495.78 H239 (외국인을 위한) 한국어 문법. | 495.78 H239 (외국인을 위한) 한국어 문법. | 495.78 H239 (외국인을 위한) 한국어 문법. | 495.78 H239 한국학사전 / | 495.78 H239 (외국어로서의)한국어 교육론 / |
There are no comments on this title.