Normal view MARC view ISBD view

한국어 교수법의 실제 / 곽지영, 김미옥, 김제열, 손성희, 전나영, 정희정, 조현선, 한상미, 한송화, 황인교

By: 곽, 지영Contributor(s): 곽, 지영 | 황,인교 | 김, 미옥 | 김, 제열 | 손, 성희 | 전, 나영 | 정 ,희정 | 조, 현선 | 한, 상미 | 한, 송화Material type: TextTextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2007Description: 425 p.; 25 cmISBN: 9788971417942Other title: Thực hành thực tế của phương pháp giảng dạy tiếng Hàn | Hangug-eo gyosubeob-ui siljeSubject(s): 한국어 교육[韓國語敎育] -- 교수법[敎授法]DDC classification: 495.707
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.707 H239 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001954
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.707 H239 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810001355
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.707 H239 한국어교육론. 495.707 H239 국어교육론. 495.707 H239 국어교육론. 495.707 H239 한국어 교수법의 실제 / 495.707 H239 한국어 교수법의 실제 / 495.707 H239 한국어교육학 사전 = 495.707 H239 한국어교육학 사전 =

There are no comments on this title.

to post a comment.
한국어 교수법의 실제 /
곽, 지영
2007
Khoa Hàn Quốc,
(200810001954 -/- 495.707 H239 -/- KHQ) (200810001355 -/- 495.707 H239 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha