유물보존과 박물관 환경관리 / 최광남
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 350.85 Y952 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810003688 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 350.85 Y952 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001311 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 350.85 Y952 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810001971 |
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
346.07 S225 (객관식)상법학 : | 346.597 L504D Luật Doanh nghiệp (hiện hành) | 350.85 M966 文化財의 科學的 保存 : 유물보존과 박물관 환경관리 / | 350.85 Y952 유물보존과 박물관 환경관리 / | 350.85 Y952 유물보존과 박물관 환경관리 / | 350.85 Y952 유물보존과 박물관 환경관리 / | 351.09519 H239 한국발전모형 : |
There are no comments on this title.