Normal view MARC view ISBD view

(연세) 한국어. 3(1)-3(4) / 연세대학교

By: 연세대학교Material type: TextTextLanguage: Korean, English Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 2008Edition: English versionDescription: 음반 2매, 2책; 30 cmISBN: 9788971418383Other title: Yeonse Hangugeo | Yonsei Korean | Tiếng Hàn Quốc (trường đại học Yonsei)Subject(s): 한국어[韓國語] | Tiếng HànDDC classification: 495.78
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 Y46 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000862
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 Y46 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000635
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 Y46 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810005758
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 Y46 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006766
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 Y46 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006861
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 Y46 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006826
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 Y46 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810000950
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 Y46 (Browse shelf (Opens below)) Available 2000810000846
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 Y46 연세 한국어 활용연습. 495.78 Y46 연세 한국어 활용연습. 495.78 Y46 (연세) 한국어. 495.78 Y46 (연세) 한국어. 495.78 Y46 (연세) 한국어. 495.78 Y46 (연세) 한국어. 495.78 Y46 (연세) 한국어.

교재 색인수록

컴팩트 디스크

There are no comments on this title.

to post a comment.
(연세) 한국어.
2008
Khoa Hàn Quốc,
(200810000862 -/- 495.78 Y46 -/- KHQ) (200810000635 -/- 495.78 Y46 -/- KHQ) (200810005758 -/- 495.78 Y46 -/- KHQ) (200810006766 -/- 495.78 Y46 -/- KHQ) (200810006861 -/- 495.78 Y46 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha