Normal view MARC view ISBD view

문화 속 한국어. 1 / 전미순저

By: 전, 미순Material type: TextTextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 랭기지플러스, 2008-2009Description: 174 p.; 22 cmISBN: 9788971418857Other title: Munhwa sok hangugo | Văn hóa Tiếng HànSubject(s): 한국어 학습[韓國語學習]DDC classification: 495.78
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Giáo trình Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 M966 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006690
Giáo trình Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 M966 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810005375
Giáo trình Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 M966 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810005879
Giáo trình Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 M966 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810005625
Giáo trình Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 M966 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810005553
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 K843 (대학 생활을 위한) 한국어 말하기. 495.78 K843 Korean picture dictionary / 495.78 M249 말하기 쉬운 한국어. 495.78 M966 문화 속 한국어. 495.78 M966 문화 속 한국어. 495.78 M966 문화 속 한국어. 495.78 M966 문화 속 한국어.

There are no comments on this title.

to post a comment.
문화 속 한국어.
전, 미순
2008
Khoa Hàn Quốc,
(200810006690 -/- 495.78 M966 -/- KHQ) (200810005375 -/- 495.78 M966 -/- KHQ) (200810005879 -/- 495.78 M966 -/- KHQ) (200810005625 -/- 495.78 M966 -/- KHQ) (200810005553 -/- 495.78 M966 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha