Normal view MARC view ISBD view

서강 한국어, 문법 단어 찬고서 / 최정순, 김성희, 김지은, 김현정, 김정아, 김보경

Contributor(s): 최, 정순 | 김, 성희 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 보경Material type: TextTextLanguage: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 하우, 2016Description: 55 p.; 22 cmISBN: 9788976995742Other title: Tiếng Hàn Seogang sách giáo khoa ngữ pháp, Sổ tay Từ vựng và Ngữ pháp | Seogang hangugo munbop dano changosoSubject(s): Ngôn ngữ Hàn QuốcDDC classification: 495.782
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.782 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006921
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.782 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006901
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.782 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810005874
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.782 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006792
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.782 NG550P Ngữ pháp Tiếng Hàn Thông dụng Trung cấp = 495.782 S478 서강 한국어, 495.782 S478 서강 한국어, 495.782 S478 서강 한국어, 495.782 S478 서강 한국어, 495.783 E786 Essential Korean for business use / 495.783 M249 말하기 쉬운 한국어.

컴팩트 디스크

교재 색인수록

교재표제관련정보 : 문법·말하기·듣기·읽기·쓰기

There are no comments on this title.

to post a comment.
서강 한국어,
2016
Khoa Hàn Quốc,
(200810006921 -/- 495.782 S478 -/- KHQ) (200810006901 -/- 495.782 S478 -/- KHQ) (200810005874 -/- 495.782 S478 -/- KHQ) (200810006792 -/- 495.782 S478 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha