(베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문 / 김재욱 ; 진정란 ; 안정민 ; 정회란 ; 응우옌 응옥 꿰베트남어 번역 및 감수
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.707 B594 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810000642 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.707 B594 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810000750 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.707 B594 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810000813 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.707 B594 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810000875 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.707 B594 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810000893 |
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.701 H239 한국어 의미 특성의 인지언어학적 연구 / | 495.701 O-28 외국인 학습자들의 한국어 담화·화용 연구 / | 495.707 B594 (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문 / | 495.707 B594 (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문 / | 495.707 B594 (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문 / | 495.707 B594 (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문 / | 495.707 B594 (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문 / |
권말부록 : 듣기 대본 및 정답
There are no comments on this title.