서강 한국어. 3B / 서강대학교
Material type: TextLanguage: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2011Description: 53 p.; 23 cmISBN: 9788992491471Other title: Seogang hangug-eo. 3B | Sogang Tiếng Hàn. 3BSubject(s): 한국어 교육[韓國語敎育] | 한국어 교재[韓國語敎材] | Giáo dục tiếng Hàn"DDC classification: 495.78Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810005428 | |
Giáo trình | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810005506 | |
Giáo trình | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810005927 | |
Giáo trình | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810005514 | |
Giáo trình | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810005500 |
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 S478 서강 한국어. | 495.78 S478 서강 한국어. | 495.78 S478 서강 한국어. | 495.78 S478 서강 한국어. | 495.78 S478 서강 한국어. | 495.78 S478 서강 한국어 : | 495.78 S478 서강 한국어 : |
There are no comments on this title.