Normal view MARC view ISBD view

(New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. 1B / 서강대학교 한국어교육원 지음

By: 서강대학교 한국어교육원 [지음]Material type: TextTextLanguage: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Description: 66 p.; 22 cmISBN: 9788976995797Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: Sách học. 1B | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book. 1BSubject(s): Tiếng Hàn | -- Sách giáo khoa | Học tiếng HànDDC classification: 495.78
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006963
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006691
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006681
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006721
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 :

There are no comments on this title.

to post a comment.
(New) 서강 한국어 :
2015
Khoa Hàn Quốc,
(200810006963 -/- 495.78 S478 -/- KHQ) (200810006691 -/- 495.78 S478 -/- KHQ) (200810006681 -/- 495.78 S478 -/- KHQ) (200810006721 -/- 495.78 S478 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha