(New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. 2A / 서강대학교 한국어교육원 지음
Material type: TextLanguage: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Description: 53 p.; 22 cmISBN: 9788992491273Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: Sách học. 2A | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book. 2ASubject(s): Sách giáo khoa tiếng Hàn | Học tiếng HànDDC classification: 495.78Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810005840 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810006973 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810005923 | |
Sách | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc | 495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 200810006000 |
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 S478 (New) 서강 한국어 : | 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : | 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : | 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : | 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : | 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : | 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : |
There are no comments on this title.