Normal view MARC view ISBD view

(New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. .2B / 서강대학교 한국어교육원 지음

By: 서강대학교 한국어교육원 [지음]Material type: TextTextLanguage: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2016Description: 54 p.; 22 cmISBN: 9788992491334Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: sách học. .2B | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: student's Book. .2BSubject(s): Tiếng Hàn -- Sách giáo khoa | Học tiếng Hàn | 한국어 교육 | 한국어 교재DDC classification: 495.78
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006677
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006734
Sách Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Hàn Quốc
495.78 S478 (Browse shelf (Opens below)) Available 200810006941
Browsing Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Hàn Quốc Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S478 (New) 서강 한국어 : 495.78 S682 서강 한국어 : 495.78 S722 서울대 한국어 :

There are no comments on this title.

to post a comment.
(New) 서강 한국어 :
2016
Khoa Hàn Quốc,
(200810006677 -/- 495.78 S478 -/- KHQ) (200810006734 -/- 495.78 S478 -/- KHQ) (200810006941 -/- 495.78 S478 -/- KHQ)

QRcode

Powered by Koha