Sự khác biệt về giới trên một số bình diện ngôn ngữ tiếng Việt (Qua hai cuốn nhật ký: Mãi mãi tuổi hai mươi và Nhật ký Đặng Thùy Trâm): 62.22.01.01 / Võ Thanh Hương; Bùi Khánh Thế hướng dẫn
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Luận án, luận văn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 S550K (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201120000076 | |
Luận án, luận văn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 S550K (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201120000077 | |
Luận án, luận văn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 S550K (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201120000078 | |
Luận án, luận văn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 S550K (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201120000079 | |
Luận án, luận văn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 S550K (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201120000428 | |
Luận án, luận văn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 S550K (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201120000429 | |
Luận án, luận văn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 S550K (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201120000430 | |
Luận án, luận văn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 S550K (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201120000431 |
Ngôn ngữ học.
Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017.
There are no comments on this title.