A dictionary of symbols / J. E. Cirlot; translated from Spanish by Jack Sage; foreword by Herbert Read
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Từ điển | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 001.56 D554 (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201130000551 |
Browsing Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Ngôn ngữ học Close shelf browser (Hides shelf browser)
001.092 T120G Tấm gương người làm khoa học. | 001.4 V250V Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / | 001.4 V250V Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / | 001.56 D554 A dictionary of symbols / | 015.97 TH550M Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / | 016 TH500M Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam / | 016 TH500M Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam / |
There are no comments on this title.