Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 30000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt / Lê Gia
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1999Description: 1590 tr. ; 24 cmSubject(s): Chữ Nôm | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ Việt | Từ Hán ViệtDDC classification: 495.1703Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Từ điển | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.1703 T306N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201130000584 |
Browsing Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Ngôn ngữ học Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.17 GI-108T Giáo trình tiếng Hán Cổ. | 495.17 S400S So sánh cấu trúc danh ngữ tiếng Hán hiện đại với cấu trúc danh ngữ tiếng Việt hiện đại : | 495.17 T104T Tam Thiên Tự / | 495.1703 T306N Tiếng nói nôm na : | 495.1703 T306N Tiếng nói nôm na : | 495.1703 T306N Tiếng nói nôm na : | 495.1703 T306N Tiếng nói nôm na : |
There are no comments on this title.