Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.2/3, Vần K,L,M,N,Ng,Nh,O,Ô,Ơ,P,Ph,Qu / Lê Gia
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Edition: Tái bản lần thứ nhấtDescription: 1236 trSubject(s): Chữ Nôm | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ Việt | Từ Hán ViệtDDC classification: 495.1703Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Từ điển | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.1703 T306N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201130000586 |
Browsing Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Ngôn ngữ học Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.17 S400S So sánh cấu trúc danh ngữ tiếng Hán hiện đại với cấu trúc danh ngữ tiếng Việt hiện đại : | 495.17 T104T Tam Thiên Tự / | 495.1703 T306N Tiếng nói nôm na : | 495.1703 T306N Tiếng nói nôm na : | 495.1703 T306N Tiếng nói nôm na : | 495.1703 T306N Tiếng nói nôm na : | 495.179597 T550Đ Từ điển Hán-Việt. |
There are no comments on this title.