Từ điển chữ viết tắt / Nguyễn Như Ý
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1994Description: 1313 ; 20 cmSubject(s): Ngôn ngữ -- Từ điển giải tích | Chữ viết tắtDDC classification: 413.15Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Từ điển | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 413.15 T550Đ (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201130000602 | |
Từ điển | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 413.15 T550Đ (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201130000603 |
There are no comments on this title.