Từ điển Việt - Nhật thông thoại / Văn Vi Trình, Wakabayashi
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Từ điển | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 T550Đ (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201130000598 |
Browsing Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Ngôn ngữ học Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.922 T550C Từ câu sai đến câu hay / | 495.922 T550Đ Từ điển Bru - Việt - Anh / | 495.922 T550Đ Từ điển Hàn - Việt / | 495.922 T550Đ Từ điển Việt - Nhật thông thoại / | 495.922 T550K Từ kiêng kị, uyển ngữ trong tiếng Việt (So sánh với tiếng Khmer Đồng bằng Sông Cửu Long) : | 495.922 T550L Từ dùng theo nghĩa hoán dụ trên báo Sài Gòn giải phóng năm 2009 / | 495.922 T550L Từ "là" trong tiếng Việt và biểu hiện của nó trong tiếng Hàn : |
There are no comments on this title.