Từ ngữ Phật giáo trong ngôn ngữ sinh hoạt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Bích Thủy; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Luận án, luận văn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 T550N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201120000143 | |
Luận án, luận văn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.922 T550N (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201120000384 |
Browsing Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Ngôn ngữ học Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.922 T550N Từ nghề nghiệp của nghề nuôi và khai thác yến sào ở tỉnh Khánh Hòa : | 495.922 T550N Từ ngữ biểu đạt ý nghĩa giới trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Khmer) : | 495.922 T550N Từ ngữ Phật giáo trong ngôn ngữ sinh hoạt : | 495.922 T550N Từ ngữ Phật giáo trong ngôn ngữ sinh hoạt : | 495.922 T550P Từ phiếm định trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : | 495.922 T550V Từ vựng và đặc trưng từ vựng tiếng Bru Vân Kiều : | 495.922 T550V Từ và nhận diện từ tiếng Việt / |
Ngôn ngữ học.
Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012.
There are no comments on this title.