Loại từ trong các ngôn ngữ ở Việt Nam. T.1 / Viện Ngôn Ngữ Học
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Description: 20,5 cmSubject(s): Tiếng Việt -- Từ vựngDDC classification: 495.9222Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học | 495.9222 L404T (Browse shelf (Opens below)) | Available | 201110000899 |
Browsing Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Ngôn ngữ học Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.9222 C101B Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / | 495.9222 C101B Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / | 495.9222 C101B Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / | 495.9222 L404T Loại từ trong các ngôn ngữ ở Việt Nam. | 495.9222 L452T Lỗi từ vựng và cách khắc phục / | 495.9222 NH429T Nhóm từ chỉ hướng vận động tiếng Việt hiện đại : | 495.9222 T550Đ Từ đồng nghĩa tiếng Việt / |
There are no comments on this title.