Normal view MARC view ISBD view

กขค ของหนู / ชนาภัทร พรายมี

By: ชนาภัทร พรายมีMaterial type: TextTextLanguage: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1982Description: 96 tr. ; 22 cmISBN: 1294877740780Other title: Kokhokho khong nu [Portion of title]Subject(s): Văn học thiếu nhi | วรรณกรรมสำหรับเด็ก | ลับแล | แก่งคอย | Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương họcDDC classification: 398.2
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
398.2 K798 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610000243
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
398.2 K798 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610000244
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
398.2 K798 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610000245
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
398.2 K798 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610000246
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
398.2 K798 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610000247
Browsing Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Đông Phương học Close shelf browser (Hides shelf browser)
398.2 K197 การ์ตูน สมบัติของผู้ดี 398.2 K459 ขวัญเมือง 398.2 K459 ความภูมิใจของลอย / 398.2 K798 กขค ของหนู / 398.2 K798 กขค ของหนู / 398.2 K798 กขค ของหนู / 398.2 K798 กขค ของหนู /

There are no comments on this title.

to post a comment.
กขค ของหนู /
ชนาภัทร พรายมี
1982
Khoa Đông Phương học,
(200610000243 -/- 398.2 K798 -/- DPH) (200610000244 -/- 398.2 K798 -/- DPH) (200610000245 -/- 398.2 K798 -/- DPH) (200610000246 -/- 398.2 K798 -/- DPH) (200610000247 -/- 398.2 K798 -/- DPH)

QRcode

Powered by Koha