Normal view MARC view ISBD view

๑๐๘ ที่กรุงเทพฯ / ส. พลายน้อย

Material type: TextTextLanguage: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค., 2009Description: 400 tr. ; 21 cmISBN: 9786160035243Other title: Nueng suno paet thi krungthepSubject(s): ไทย -- ประวัติศาสตร์ -- สารานุกรม | Thái Lan -- Lịch sử -- Bách khoa toàn thư | Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương họcDDC classification: 959.3
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
959.3 N964 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610001410
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
959.3 N964 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610001411
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
959.3 N964 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610001412
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
959.3 N964 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610001413
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
959.3 N964 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610001414
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
959.3 N964 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610001415
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
959.3 N964 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610001416
Sách Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
Khoa Đông Phương học
959.3 N964 (Browse shelf (Opens below)) Available 200610001417

There are no comments on this title.

to post a comment.
๑๐๘ ที่กรุงเทพฯ /
2009
Khoa Đông Phương học,
(200610001410 -/- 959.3 N964 -/- DPH) (200610001411 -/- 959.3 N964 -/- DPH) (200610001412 -/- 959.3 N964 -/- DPH) (200610001413 -/- 959.3 N964 -/- DPH) (200610001414 -/- 959.3 N964 -/- DPH)

QRcode

Powered by Koha