TY - BOOK AU - 赵菁 AU - 孔欣欣 AU - 梁彦敏 TI - 汉语听说教程 U1 - 495.1864 23 PY - 0000///20uu CY - 北京 PB - 北京语言大学 KW - 对外汉语教学 KW - 教材 KW - Tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài KW - Giáo trình KW - 汉语 KW - 听说 KW - 参考 KW - Tiếng Trung Quốc KW - Nghe nói KW - Đề thi ER -