TY - BOOK AU - 李忆民 AU - 刘丽瑛 AU - 赵雷 AU - 马树德 AU - 陆薇 TI - 国际商务汉语: International Businese Chinese SN - 7561905580 U1 - 495.1864024 23 PY - 2003/// CY - 北京 PB - 北京语言大学 KW - 商务汉语 KW - 教材 KW - 对外汉语教学 KW - Tiếng Trung Quốc thương mại KW - Giáo trình KW - Dành cho người nước ngoài ER -