TY - BOOK ED - 海外技術者研修協会編集 TI - 新日本語の基礎 SN - 4883190013 U1 - 495.6 23 PY - 1993/// CY - 東京 PB - スリーエーネットワーク KW - Ngôn ngữ học KW - Tiếng Nhật N1 - Kho Thủ Đức, Đinh Tiên Hoàng ER -