TY - BOOK ED - 海外技術者研修協会 TI - 新日本語の基礎 SN - 4906224822 U1 - 495.6 23 PY - 1994/// CY - 東京 PB - スリーエーネットワーク KW - 日本語 KW - 研究・指導 KW - Ngôn ngữ học KW - Tiếng Nhật N1 - Kho Thủ Đức, Đinh Tiên Hoàng ER -