TY - BOOK AU - Lâm,Minh Triết TI - Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ) U1 - 628.03 PY - 2004/// CY - Hà Nội PB - Xây dựng KW - English language KW - Dictionaries KW - Vietnamese KW - Environmental engineering KW - Kỹ thuật môi trường KW - Từ điển KW - Tiếng Anh KW - Tiếng Việt ER -