TY - BOOK AU - Haris,Cyril M. AU - Bùi,Đức Tiển TI - Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa) U1 - 720.3 PY - 2003/// CY - Hà Nội PB - Thống kê KW - Architecture KW - Dictionaries KW - Building KW - English language KW - Vietnamese KW - Kiến trúc KW - Từ điển KW - Tiếng Anh KW - Tiếng Việt KW - Xây dựng ER -