TY - BOOK AU - Tân Đức TI - Từ điển Anh - Việt. English - Vietnamese dictionary/ U1 - 423.95922 PY - 1994/// CY - TP. Hồ Chí Minh: PB - Nxb. Tp. Hồ Chí Minh KW - Tiếng Anh KW - Từ điển KW - Tiếng Việt ER -