최, 길용

(자원해설에서 문장강독까지)한자와 한문 / (từ bình luận tài nguyên đến đọc câu) Hán tự và Hán văn (Jawonhaeseol-eseo munjang-gangdogkkaji)Hanjawa hanmun 최길용 - 서울 : 斗陽社, 2003 - 391 p.; 24 cm.

8975280136


한자(글자)[漢字]
한문 평석[漢文評釋]
Chữ Hán--Ký tự

495.11 / H239