(한국어교육을 위한) 한국어 연어목록 /
(Dành cho việc giảng dạy tiếng Hàn) Danh mục cụm từ tiếng Hàn (Hangug-eogyoyug-eul wihan) Hangug-eo yeon-eomoglog
김하수, 유현경, 김해옥, 정희정, 감현화, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강 ·
- 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007
- 321 p.; 20 cm.
감수: Chad Walker
9788984998711
국어 사전[國語辭典]
단어[單語]
한국어[韓國語]
495.75 / H239