서, 상규,

한국어 기본어휘 의미 빈도 사전 / Từ điển tần xuất ý nghĩa của từ vựng tiếng Hàn cơ bản Hangug-eo gibon-eohwi uimi bindo 서상규 - 서울 : 한국문화사, 2015 - 623 p.

9788968171116


사전 --한국어

495.78 / H239