김, 광언

한국문화재용어사전 / Bảng chú giải thuật ngữ di sản văn hóa Hàn Quốc Hangugmunhwajaeyong-eosajeon 김광언지음 - 서울 : 한림출판사, 2004 - 332 p.; 19 cm.

감수자 : 로데릭 위트힐드

1565912012


용어 사전[用語辭典]

703 / H239